Có 1 kết quả:
héng qíng zhuó lǐ ㄏㄥˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄧˇ
héng qíng zhuó lǐ ㄏㄥˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weight the matter and deliberate the reason (idiom); to weigh and consider
(2) to deliberate
(2) to deliberate
Bình luận 0