Có 1 kết quả:

yī bù bì tǐ ㄧ ㄅㄨˋ ㄅㄧˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. clothes not covering the body (idiom)
(2) fig. poverty-stricken

Bình luận 0