Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
1
/1
衣冠
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hat and clothes
(2) attire
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Nam sứ nhân ứng Hồ Quảng tỉnh mệnh phú thi - 安南使人應湖廣省命賦詩
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Bố Vệ kiều hoài cổ - 布衛橋懷古
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Du Sơn Tây thôn - 遊山西村
(
Lục Du
)
•
Đông thập nguyệt Hàn giang giang lộ ngộ Lai Châu ca cơ - 冬十月捍江江路遇萊珠歌姬
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ Giả Chí xá nhân “Tảo triều Đại Minh cung” chi tác - 和賈至舍人早朝大明宮之作
(
Vương Duy
)
•
Huệ Nghĩa tự tống Vương thiếu doãn phó Thành Đô, đắc phong tự - 惠義寺送王少尹赴成都,得峰字
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái hoạ Đại Minh quốc sứ Dư Quý kỳ 2 - 再和大明國使余貴其二
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tặng Tằng Xác chi quan Giao Chỉ kỳ 1 - 贈曾確之官交阯其一
(
Lê Trinh
)
•
Thái tuế nhật - 太歲日
(
Đỗ Phủ
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 07 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其七
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0