Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
1
/1
衣冠
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hat and clothes
(2) attire
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt nhị thập bát nhật dạ toạ cảm hoài - 八月二十八日夜坐感懷
(
Doãn Uẩn
)
•
Dạ quan Thanh nhân diễn kịch trường - 夜觀清人演劇場
(
Cao Bá Quát
)
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 06 - 下賀洲雜記其六
(
Cao Bá Quát
)
•
Huệ Nghĩa tự tống Vương thiếu doãn phó Thành Đô, đắc phong tự - 惠義寺送王少尹赴成都,得峰字
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái hoạ Đại Minh quốc sứ Dư Quý kỳ 2 - 再和大明國使余貴其二
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tặng Triều Tiên quốc sứ thần - 贈朝鮮國使臣
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Tặng Triều Tiên thư trạng Lý học sĩ Dụ Nguyên đề phiến - 贈朝鮮書狀李學士裕元題扇
(
Phạm Chi Hương
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 07 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuất tái - 出塞
(
Vương An Thạch
)
Bình luận
0