Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
1
/1
衣冠
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hat and clothes
(2) attire
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt nhị thập bát nhật dạ toạ cảm hoài - 八月二十八日夜坐感懷
(
Doãn Uẩn
)
•
Bố Vệ kiều hoài cổ - 布衛橋懷古
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Du Sơn Tây thôn - 遊山西村
(
Lục Du
)
•
Đông thập nguyệt Hàn giang giang lộ ngộ Lai Châu ca cơ - 冬十月捍江江路遇萊珠歌姬
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Luận thi kỳ 14 - 論詩其十四
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá cố cung hữu cảm - 過故宫有感
(
Trần Danh Án
)
•
Thu hứng kỳ 4 - 秋興其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn Tống quận công phó hữu cảm - 聞宋郡公訃有感
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0