Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
1
/1
衣冠
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hat and clothes
(2) attire
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt nhị thập bát nhật dạ toạ cảm hoài - 八月二十八日夜坐感懷
(
Doãn Uẩn
)
•
Cảm tác kỳ 4 - 感作其四
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Điền viên lạc kỳ 4 - 田園樂其四
(
Vương Duy
)
•
Kỷ sự kỳ 2 - 紀事其二
(
Văn Thiên Tường
)
•
Tại kinh cảm tác - 在京感作
(
Đinh Nhật Tân
)
•
Tặng Triều Tiên quốc sứ thần - 贈朝鮮國使臣
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Thủ 08 - 首08
(
Lê Hữu Trác
)
•
Triều hội - 朝會
(
Lê Tắc
)
•
Tương thích Ngô Sở, lưu biệt Chương sứ quân lưu hậu kiêm mạc phủ chư công, đắc liễu tự - 將適吳楚,留別章使君留後兼幕府諸公,得柳字
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuất tái - 出塞
(
Vương An Thạch
)
Bình luận
0