Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
1
/1
衣冠
yī guān
ㄧ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hat and clothes
(2) attire
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm thuật kỳ 1 - 感述其一
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Kiến đô thập nhị vận - 建都十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Liệp - 獵
(
Nguyễn Du
)
•
Luận thi kỳ 14 - 論詩其十四
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Lữ hoài kỳ 3 - 旅懷其三
(
Đồ Long
)
•
Nam hương tử - 南鄉子
(
Vương An Thạch
)
•
Tảo triều Đại Minh cung - 早朝大明宮
(
Giả Chí
)
•
Tặng Triều Tiên quốc sứ thần - 贈朝鮮國使臣
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Thu hứng kỳ 4 - 秋興其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Việt giới - 越界
(
Trần Minh Tông
)
Bình luận
0