Có 1 kết quả:
yī guān qín shòu ㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ
yī guān qín shòu ㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. dressed up animal (idiom)
(2) fig. immoral and despicable person
(2) fig. immoral and despicable person
Bình luận 0
yī guān qín shòu ㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0