Có 1 kết quả:
yī dài ㄧ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) belt
(2) sash
(3) attire (clothes and belt)
(2) sash
(3) attire (clothes and belt)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0