Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī xiù
ㄧ ㄒㄧㄡˋ
1
/1
衣袖
yī xiù
ㄧ ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the sleeve of a garment
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật ký Sầm Tham - 九日寄岑參
(
Đỗ Phủ
)
•
Đệ ngũ đệ Phong độc tại Giang Tả cận tam tứ tải tịch vô tiêu tức, mịch sứ ký thử kỳ 1 - 第五弟豐獨在江左近三四載寂無消息,覓使寄此其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạc mai - 落梅
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0