Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī shang
ㄧ
1
/1
衣裳
yī shang
ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clothes
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Đổng Đĩnh - 別董頲
(
Đỗ Phủ
)
•
Chí nhật khiển hứng phụng ký bắc tỉnh cựu các lão lưỡng viện cố nhân kỳ 1 - 至日遣興奉寄北省舊閣老兩院故人其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hảo liễu ca chú - 好了歌注
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Kiến tiết hậu ngẫu tác - 建節後偶作
(
Dương Nhữ Sĩ
)
•
Phương Nghi oán - 芳儀怨
(
Triều Bổ Chi
)
•
Tàm thị - 蠶市
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Tặng nhân - 贈人
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Thất nguyệt nhất nhật đề Chung minh phủ thuỷ lâu kỳ 1 - 七月一日題終明府水樓其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thượng Dương nhân - 上陽人
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0