Có 1 kết quả:
yì jǐn huán xiāng ㄧˋ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ
yì jǐn huán xiāng ㄧˋ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to come back to one's hometown in silken robes (idiom); to return in glory
yì jǐn huán xiāng ㄧˋ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh