Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī shí
ㄧ ㄕˊ
1
/1
衣食
yī shí
ㄧ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clothes and food
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tuất tuế cửu nguyệt trung ư tây điền hoạch tảo đạo - 庚戌歲九月中於西田獲早稻
(
Đào Tiềm
)
•
Chử hải ca - 煮海歌
(
Liễu Vĩnh
)
•
Đạp sa hành - Thán sử - 踏沙行-嘆史
(
Cao Tự Thanh
)
•
Điền gia hành - 田家行
(
Vương Kiến
)
•
Đồ kinh Tân Trịnh khất thuỷ Vu Sơn gia lão phố nhân dĩ thi tạ - 途經新鄭乞水于山家老圃因以詩謝
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Nông gia ưu tư - 農家憂思
(
Doãn Khuê
)
•
Nông phu - 農夫
(
Doãn Uẩn
)
•
Tặng nội - 贈內
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vật nguyện thọ - 勿愿壽
(
Lữ Nam Công
)
•
Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0