Có 1 kết quả:
bǔ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thêm vào
2. chắp, vá
3. bổ (thuốc)
2. chắp, vá
3. bổ (thuốc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 補.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vá, hàn: 補衣服 Vá quần áo; 補鍋 Hàn nồi;
② Bù, thêm, bổ khuyết: 彌補 Bù đắp; 取長補短 Lấy hơn bù kém; 候補委員 Ủy viên dự khuyết (chờ bổ khuyết);
③ Bổ: 滋補 Tẩm bổ;
④ (văn) Bổ ích, có ích, giúp ích: 無補于事 Không giúp ích gì; 不無小補 Chẳng phải là không có lợi ích nhỏ.
② Bù, thêm, bổ khuyết: 彌補 Bù đắp; 取長補短 Lấy hơn bù kém; 候補委員 Ủy viên dự khuyết (chờ bổ khuyết);
③ Bổ: 滋補 Tẩm bổ;
④ (văn) Bổ ích, có ích, giúp ích: 無補于事 Không giúp ích gì; 不無小補 Chẳng phải là không có lợi ích nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 補
Từ điển Trung-Anh
(1) to repair
(2) to patch
(3) to mend
(4) to make up for
(5) to fill (a vacancy)
(6) to supplement
(2) to patch
(3) to mend
(4) to make up for
(5) to fill (a vacancy)
(6) to supplement
Từ ghép 123
bì bǔ 裨补 • bǔ bái 补白 • bǔ bào 补报 • bǔ cháng 补偿 • bǔ cháng fèi 补偿费 • bǔ chōng 补充 • bǔ chōng liàng 补充量 • bǔ chōng pǐn 补充品 • bǔ chōng yī liáo 补充医疗 • bǔ dēng 补登 • bǔ dēng jī 补登机 • bǔ diàn 补电 • bǔ ding 补丁 • bǔ ding 补钉 • bǔ ding 补靪 • bǔ duō 补裰 • bǔ fā 补发 • bǔ fǎ 补法 • bǔ guò 补过 • bǔ huā 补花 • bǔ huí 补回 • bǔ huò 补货 • bǔ jí 补集 • bǔ jǐ 补给 • bǔ jǐ chuán 补给船 • bǔ jǐ jiàn 补给舰 • bǔ jǐ pǐn 补给品 • bǔ jǐ zhàn 补给站 • bǔ jiǎo 补角 • bǔ jiù 补救 • bǔ kǎ 补卡 • bǔ kǎo 补考 • bǔ kè 补课 • bǔ lú 补炉 • bǔ mǎ 补码 • bǔ mǎn 补满 • bǔ mián 补眠 • bǔ miáo 补苗 • bǔ piān jiù bì 补偏救弊 • bǔ piào 补票 • bǔ piào chù 补票处 • bǔ pǐn 补品 • bǔ quē 补缺 • bǔ quē 补阙 • bǔ quē shí yí 补缺拾遗 • bǔ sè 补色 • bǔ shù 补数 • bǔ shuì 补税 • bǔ tāi 补胎 • bǔ tāi piàn 补胎片 • bǔ tǐ 补体 • bǔ tiē 补贴 • bǔ xí 补习 • bǔ xí bān 补习班 • bǔ xiè 补泻 • bǔ xuǎn 补选 • bǔ xuè 补血 • bǔ yá 补牙 • bǔ yǎng 补养 • bǔ yào 补药 • bǔ yè 补液 • bǔ yí 补遗 • bǔ yì 补益 • bǔ yǔ 补语 • bǔ zhòng 补种 • bǔ zhù 补助 • bǔ zhù zǔ zhī 补助组织 • bǔ zhuì 补缀 • bǔ zú 补足 • bǔ zú é 补足额 • bǔ zú wù 补足物 • bǔ zú yīn chéng 补足音程 • bù wú xiǎo bǔ 不无小补 • chā bǔ 插补 • chāi dōng bǔ xī 拆东补西 • chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng 拆东墙补西墙 • chuán dào jiāng xīn , bǔ lòu chí 船到江心,补漏迟 • dā bǔ 搭补 • dà bǔ tiě 大补帖 • dàn yào bǔ jǐ zhàn 弹药补给站 • dǐ bǔ 抵补 • dì bǔ 递补 • diǎn bǔ 点补 • dǐng bǔ 顶补 • duō tuì shǎo bǔ 多退少补 • é wài bǔ tiē 额外补贴 • è bǔ 恶补 • féng bǔ 缝补 • hòu bǔ 候补 • hòu bǔ míng dān 候补名单 • hù bǔ 互补 • jiǎn jī hù bǔ pèi duì 碱基互补配对 • jiāng qín bǔ chù 将勤补绌 • jié cháng bǔ duǎn 截长补短 • jìn bǔ 进补 • mí bǔ 弥补 • pāo bǔ 抛补 • pāo bǔ tào lì 抛补套利 • pèi bǔ 配补 • qīng bǔ liáng 清补凉 • qǔ cháng bǔ duǎn 取长补短 • rè bǔ 热补 • shí bǔ 食补 • shí yí bǔ quē 拾遗补缺 • tì bǔ 替补 • tián bǔ 填补 • wā ròu bǔ chuāng 挖肉补疮 • wáng yáng bǔ láo 亡羊补牢 • wú bǔ 无补 • Xī yóu bǔ 西游补 • xiǎo dòng bù bǔ dà dòng chī kǔ 小洞不补大洞吃苦 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ 小洞不堵,大洞难补 • xiū bǔ 修补 • xiū bǔ jiàng 修补匠 • xū bù shòu bǔ 虚不受补 • yào bǔ 药补 • yào bǔ bù rú shí bǔ 药补不如食补 • yú shì wú bǔ 于事无补 • zēng bǔ 增补 • zhī bǔ 织补 • zhuī bǔ 追补 • zī bǔ 滋补 • zī bǔ pǐn 滋补品