Có 1 kết quả:

ㄅㄨˇ
Âm Pinyin: ㄅㄨˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yī 衣 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丶
Thương Hiệt: LY (中卜)
Unicode: U+8865
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bổ
Âm Nôm: bỏ, bổ
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ㄅㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thêm vào
2. chắp, vá
3. bổ (thuốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 補.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vá, hàn: 補衣服 Vá quần áo; 補鍋 Hàn nồi;
② Bù, thêm, bổ khuyết: 彌補 Bù đắp; 取長補短 Lấy hơn bù kém; 候補委員 Ủy viên dự khuyết (chờ bổ khuyết);
③ Bổ: 滋補 Tẩm bổ;
④ (văn) Bổ ích, có ích, giúp ích: 無補于事 Không giúp ích gì; 不無小補 Chẳng phải là không có lợi ích nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 補

Từ điển Trung-Anh

(1) to repair
(2) to patch
(3) to mend
(4) to make up for
(5) to fill (a vacancy)
(6) to supplement

Từ ghép 123

bì bǔ 裨补bǔ bái 补白bǔ bào 补报bǔ cháng 补偿bǔ cháng fèi 补偿费bǔ chōng 补充bǔ chōng liàng 补充量bǔ chōng pǐn 补充品bǔ chōng yī liáo 补充医疗bǔ dēng 补登bǔ dēng jī 补登机bǔ diàn 补电bǔ ding 补丁bǔ ding 补钉bǔ ding 补靪bǔ duō 补裰bǔ fā 补发bǔ fǎ 补法bǔ guò 补过bǔ huā 补花bǔ huí 补回bǔ huò 补货bǔ jí 补集bǔ jǐ 补给bǔ jǐ chuán 补给船bǔ jǐ jiàn 补给舰bǔ jǐ pǐn 补给品bǔ jǐ zhàn 补给站bǔ jiǎo 补角bǔ jiù 补救bǔ kǎ 补卡bǔ kǎo 补考bǔ kè 补课bǔ lú 补炉bǔ mǎ 补码bǔ mǎn 补满bǔ mián 补眠bǔ miáo 补苗bǔ piān jiù bì 补偏救弊bǔ piào 补票bǔ piào chù 补票处bǔ pǐn 补品bǔ quē 补缺bǔ quē 补阙bǔ quē shí yí 补缺拾遗bǔ sè 补色bǔ shù 补数bǔ shuì 补税bǔ tāi 补胎bǔ tāi piàn 补胎片bǔ tǐ 补体bǔ tiē 补贴bǔ xí 补习bǔ xí bān 补习班bǔ xiè 补泻bǔ xuǎn 补选bǔ xuè 补血bǔ yá 补牙bǔ yǎng 补养bǔ yào 补药bǔ yè 补液bǔ yí 补遗bǔ yì 补益bǔ yǔ 补语bǔ zhòng 补种bǔ zhù 补助bǔ zhù zǔ zhī 补助组织bǔ zhuì 补缀bǔ zú 补足bǔ zú é 补足额bǔ zú wù 补足物bǔ zú yīn chéng 补足音程bù wú xiǎo bǔ 不无小补chā bǔ 插补chāi dōng bǔ xī 拆东补西chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng 拆东墙补西墙chuán dào jiāng xīn , bǔ lòu chí 船到江心,补漏迟dā bǔ 搭补dà bǔ tiě 大补帖dàn yào bǔ jǐ zhàn 弹药补给站dǐ bǔ 抵补dì bǔ 递补diǎn bǔ 点补dǐng bǔ 顶补duō tuì shǎo bǔ 多退少补é wài bǔ tiē 额外补贴è bǔ 恶补féng bǔ 缝补hòu bǔ 候补hòu bǔ míng dān 候补名单hù bǔ 互补jiǎn jī hù bǔ pèi duì 碱基互补配对jiāng qín bǔ chù 将勤补绌jié cháng bǔ duǎn 截长补短jìn bǔ 进补mí bǔ 弥补pāo bǔ 抛补pāo bǔ tào lì 抛补套利pèi bǔ 配补qīng bǔ liáng 清补凉qǔ cháng bǔ duǎn 取长补短rè bǔ 热补shí bǔ 食补shí yí bǔ quē 拾遗补缺tì bǔ 替补tián bǔ 填补wā ròu bǔ chuāng 挖肉补疮wáng yáng bǔ láo 亡羊补牢wú bǔ 无补Xī yóu bǔ 西游补xiǎo dòng bù bǔ dà dòng chī kǔ 小洞不补大洞吃苦xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ 小洞不堵,大洞难补xiū bǔ 修补xiū bǔ jiàng 修补匠xū bù shòu bǔ 虚不受补yào bǔ 药补yào bǔ bù rú shí bǔ 药补不如食补yú shì wú bǔ 于事无补zēng bǔ 增补zhī bǔ 织补zhuī bǔ 追补zī bǔ 滋补zī bǔ pǐn 滋补品