Có 1 kết quả:
bǔ piān jiù bì ㄅㄨˇ ㄆㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ
bǔ piān jiù bì ㄅㄨˇ ㄆㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remedy defects and correct errors (idiom); to rectify past mistakes
Bình luận 0
bǔ piān jiù bì ㄅㄨˇ ㄆㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0