Có 1 kết quả:
bǔ chōng ㄅㄨˇ ㄔㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replenish
(2) to supplement
(3) to complement
(4) additional
(5) supplementary
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to supplement
(3) to complement
(4) additional
(5) supplementary
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0