Có 1 kết quả:
bǔ bào ㄅㄨˇ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a report after the event
(2) to make a supplementary report
(3) to repay a kindness
(2) to make a supplementary report
(3) to repay a kindness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0