Có 1 kết quả:

bǔ quē shí yí ㄅㄨˇ ㄑㄩㄝ ㄕˊ ㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 拾遺補缺|拾遗补缺[shi2 yi2 bu3 que1]

Bình luận 0