Có 1 kết quả:
bǔ tiē ㄅㄨˇ ㄊㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to subsidize
(2) subsidy
(3) allowance
(4) to supplement (one's salary etc)
(5) benefit
(2) subsidy
(3) allowance
(4) to supplement (one's salary etc)
(5) benefit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0