Có 1 kết quả:
bǔ zú ㄅㄨˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring up to full strength
(2) to make up a deficiency
(3) to fill (a vacancy, gap etc)
(2) to make up a deficiency
(3) to fill (a vacancy, gap etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0