Có 1 kết quả:
biǎo ㄅㄧㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 衣 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龶𧘇
Nét bút: 一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: QMV (手一女)
Unicode: U+8868
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biểu
Âm Nôm: bẹo, biểu, vẹo, vếu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おもて (omote), -おもて (-omote), あらわ.す (arawa.su), あらわ.れる (arawa.reru), あら.わす (ara.wasu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Âm Nôm: bẹo, biểu, vẹo, vếu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おもて (omote), -おもて (-omote), あらわ.す (arawa.su), あらわ.れる (arawa.reru), あら.わす (ara.wasu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Tự hình 5
Dị thể 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Nguyễn gia lăng - 泊阮家陵 (Nguyễn Phi Khanh)
• Bán dạ chúc hương - 半夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Chiết hạm tinh trực thần - 折檻旌直臣 (Cao Bá Quát)
• Lỗi Tôn Thái Sơ mộ - 酹孫太初墓 (Vương Thế Trinh)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Phụng hoạ ngự chế “Văn nhân” - 奉和御製文人 (Ngô Hoán)
• Tiễn Vĩnh Trụ tiến sĩ vinh quy - 餞永拄进士榮歸 (Đoàn Huyên)
• Trực dạ - 直夜 (Lưu Quân)
• Tương phi miếu - 湘妃廟 (La Ẩn)
• Vịnh Vũ Hầu - 詠武侯 (Bạch Cư Dị)
• Bán dạ chúc hương - 半夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Chiết hạm tinh trực thần - 折檻旌直臣 (Cao Bá Quát)
• Lỗi Tôn Thái Sơ mộ - 酹孫太初墓 (Vương Thế Trinh)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Phụng hoạ ngự chế “Văn nhân” - 奉和御製文人 (Ngô Hoán)
• Tiễn Vĩnh Trụ tiến sĩ vinh quy - 餞永拄进士榮歸 (Đoàn Huyên)
• Trực dạ - 直夜 (Lưu Quân)
• Tương phi miếu - 湘妃廟 (La Ẩn)
• Vịnh Vũ Hầu - 詠武侯 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bên ngoài
2. tỏ rõ, tuyên bố, tiêu biểu
3. tờ biểu
4. họ ngoại
5. gương mẫu, chuẩn mực
2. tỏ rõ, tuyên bố, tiêu biểu
3. tờ biểu
4. họ ngoại
5. gương mẫu, chuẩn mực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo ngoài.
2. (Danh) Bên ngoài, mặt ngoài. ◎Như: “hải biểu” 海表 ngoài bể, “xuất nhân ý biểu” 出人意表 ra ngoài ý liệu.
3. (Danh) Dấu hiệu, kí hiệu. ◇Quản Tử 管子: “Do yết biểu nhi lệnh chi chỉ dã” 猶揭表而令之止也 (Quân thần thượng 君臣上) Như ra dấu hiệu để bảo cho ngừng lại vậy.
4. (Danh) Mẫu mực, gương mẫu. ◎Như: “vi nhân sư biểu” 為人師表 làm mẫu mực cho người.
5. (Danh) Bảng, bảng liệt kê, bảng kê khai. ◎Như: “thống kế biểu” 統計表 bảng thống kê.
6. (Danh) Một loại sớ tấu thời xưa, bậc đại thần trình lên vua. ◎Như: “Xuất sư biểu” 出師表 của Gia Cát Lượng 諸葛亮 thời Tam Quốc, “Trần tình biểu” 陳情表 của Lí Mật 李密.
7. (Danh) Tên hiệu (ngoài tên chính). ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: “Tiền nhật bất tằng vấn đắc quý biểu” 前日不曾問得貴表 (Tiền Tú Tài 錢秀才) Hôm trước chưa được hỏi tên hiệu của ngài.
8. (Danh) Bia đá. ◇Hán Thư 漢書: “Thiên lí lập biểu” 千里立表 (Lí Tầm truyện 李尋傳) Nghìn dặm dựng bia đá.
9. (Danh) Bia mộ, mộ chí. ◎Như: “mộ biểu” 墓表 bia mộ.
10. (Danh) Máy đo, đồng hồ. ◎Như: “thủ biểu” 手表 đồng hồ đeo tay, “điện biểu” 電表 đồng hồ điện.
11. (Danh) Họ hàng bên ngoại. ◎Như: “biểu huynh đệ” 表兄弟 con cô con cậu.
12. (Danh) Họ “Biểu”.
13. (Động) Mặc thêm áo ngoài. ◇Luận Ngữ 論語: “Đương thử, chẩn hi khích, tất biểu nhi xuất chi” 當暑, 袗絺綌, 必表而出之 (Hương đảng 鄉黨) Lúc trời nóng, mặc áo đơn vải thô, (ông) tất khoác thêm áo khi ra ngoài.
14. (Động) Tỏ rõ, hiển dương, khen thưởng. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Hận tư tâm hữu sở bất tận, bỉ lậu một thế nhi văn thải bất biểu ư hậu thế dã” 恨私心有所不盡, 鄙陋沒世而文彩不表於後世也 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Hận rằng lòng riêng có chỗ chưa bộc lộ hết, bỉ lậu mà chết đi thì văn chương không tỏ rõ được với đời sau.
15. (Động) Tuyên bố, truyền đạt. ◎Như: “lược biểu tâm ý” 略表心意 nói sơ qua ý trong lòng.
16. (Động) Tâu lên trên để bày tỏ việc gì. ◇Tam quốc chí 三國志: “Lượng tự biểu hậu chủ” 亮自表後主 (Gia Cát Lượng truyện 諸葛亮傳) Lượng này tự xin tâu rõ với hậu chủ.
17. (Động) Đề cử, tiến cử. ◇Tam quốc chí 三國志: “Tào Công biểu Quyền vi thảo lỗ tướng quân” 曹公表權為討虜將軍 (Ngô chủ truyện 吳主傳) Tào Công tiến cử Quyền làm tướng quân đánh giặc.
18. (Động) Soi xét, giám sát. ◎Như: “duy thiên khả biểu” 惟天可表 chỉ có trời soi xét được.
19. (Động) Trang hoàng, tu bổ sách vở, tranh họa. § Thông “phiếu” 裱.
2. (Danh) Bên ngoài, mặt ngoài. ◎Như: “hải biểu” 海表 ngoài bể, “xuất nhân ý biểu” 出人意表 ra ngoài ý liệu.
3. (Danh) Dấu hiệu, kí hiệu. ◇Quản Tử 管子: “Do yết biểu nhi lệnh chi chỉ dã” 猶揭表而令之止也 (Quân thần thượng 君臣上) Như ra dấu hiệu để bảo cho ngừng lại vậy.
4. (Danh) Mẫu mực, gương mẫu. ◎Như: “vi nhân sư biểu” 為人師表 làm mẫu mực cho người.
5. (Danh) Bảng, bảng liệt kê, bảng kê khai. ◎Như: “thống kế biểu” 統計表 bảng thống kê.
6. (Danh) Một loại sớ tấu thời xưa, bậc đại thần trình lên vua. ◎Như: “Xuất sư biểu” 出師表 của Gia Cát Lượng 諸葛亮 thời Tam Quốc, “Trần tình biểu” 陳情表 của Lí Mật 李密.
7. (Danh) Tên hiệu (ngoài tên chính). ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: “Tiền nhật bất tằng vấn đắc quý biểu” 前日不曾問得貴表 (Tiền Tú Tài 錢秀才) Hôm trước chưa được hỏi tên hiệu của ngài.
8. (Danh) Bia đá. ◇Hán Thư 漢書: “Thiên lí lập biểu” 千里立表 (Lí Tầm truyện 李尋傳) Nghìn dặm dựng bia đá.
9. (Danh) Bia mộ, mộ chí. ◎Như: “mộ biểu” 墓表 bia mộ.
10. (Danh) Máy đo, đồng hồ. ◎Như: “thủ biểu” 手表 đồng hồ đeo tay, “điện biểu” 電表 đồng hồ điện.
11. (Danh) Họ hàng bên ngoại. ◎Như: “biểu huynh đệ” 表兄弟 con cô con cậu.
12. (Danh) Họ “Biểu”.
13. (Động) Mặc thêm áo ngoài. ◇Luận Ngữ 論語: “Đương thử, chẩn hi khích, tất biểu nhi xuất chi” 當暑, 袗絺綌, 必表而出之 (Hương đảng 鄉黨) Lúc trời nóng, mặc áo đơn vải thô, (ông) tất khoác thêm áo khi ra ngoài.
14. (Động) Tỏ rõ, hiển dương, khen thưởng. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Hận tư tâm hữu sở bất tận, bỉ lậu một thế nhi văn thải bất biểu ư hậu thế dã” 恨私心有所不盡, 鄙陋沒世而文彩不表於後世也 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Hận rằng lòng riêng có chỗ chưa bộc lộ hết, bỉ lậu mà chết đi thì văn chương không tỏ rõ được với đời sau.
15. (Động) Tuyên bố, truyền đạt. ◎Như: “lược biểu tâm ý” 略表心意 nói sơ qua ý trong lòng.
16. (Động) Tâu lên trên để bày tỏ việc gì. ◇Tam quốc chí 三國志: “Lượng tự biểu hậu chủ” 亮自表後主 (Gia Cát Lượng truyện 諸葛亮傳) Lượng này tự xin tâu rõ với hậu chủ.
17. (Động) Đề cử, tiến cử. ◇Tam quốc chí 三國志: “Tào Công biểu Quyền vi thảo lỗ tướng quân” 曹公表權為討虜將軍 (Ngô chủ truyện 吳主傳) Tào Công tiến cử Quyền làm tướng quân đánh giặc.
18. (Động) Soi xét, giám sát. ◎Như: “duy thiên khả biểu” 惟天可表 chỉ có trời soi xét được.
19. (Động) Trang hoàng, tu bổ sách vở, tranh họa. § Thông “phiếu” 裱.
Từ điển Thiều Chửu
① Ở ngoài, như hải biểu 海表 ngoài bể.
② Tỏ rõ, tuyên bố ý kiến mình cho người khác biết gọi là biểu. Như đại biểu 代表 người thay mặt của ai để tỏ hộ ý của người ấy ra. Trong một đám đông, cử một người thay mặt đi hội họp một hội nào có quan hệ đến cả một đám đông ấy gọi là đại biểu.
③ Dấu hiệu, đặt riêng một cái dấu hiệu để cho người ta dễ biết gọi là biểu, người nào có dáng dấp hơn người gọi là dị biểu 異表 hay biểu biểu 表表.
④ Tiêu biểu, nêu tỏ. Như tinh biểu tiết nghĩa 旌表節義 tiêu biểu cái tiết nghĩa ra cho vẻ vang. Cái bia dựng ở mộ gọi là mộ biểu 墓表, đều là theo cái ý nêu tỏ, khiến cho mọi người đều biết mà nhớ mãi không quên cả.
⑤ Lối văn biểu, là một thể văn bày tỏ tấm lòng kẻ dưới với người trên, như văn tâu với vua, với thần thánh đều gọi là biểu cả.
⑥ Ghi chép sự vật gì chia ra từng loài, từng hạng xếp thành hàng lối để lúc tra cho tiện cũng gọi là biểu. Như thống kê biểu 統計表 cái biểu tính gộp tất cả.
⑦ Họ ngoại. Như con cô con cậu gọi là biểu huynh đệ 表兄弟.
② Tỏ rõ, tuyên bố ý kiến mình cho người khác biết gọi là biểu. Như đại biểu 代表 người thay mặt của ai để tỏ hộ ý của người ấy ra. Trong một đám đông, cử một người thay mặt đi hội họp một hội nào có quan hệ đến cả một đám đông ấy gọi là đại biểu.
③ Dấu hiệu, đặt riêng một cái dấu hiệu để cho người ta dễ biết gọi là biểu, người nào có dáng dấp hơn người gọi là dị biểu 異表 hay biểu biểu 表表.
④ Tiêu biểu, nêu tỏ. Như tinh biểu tiết nghĩa 旌表節義 tiêu biểu cái tiết nghĩa ra cho vẻ vang. Cái bia dựng ở mộ gọi là mộ biểu 墓表, đều là theo cái ý nêu tỏ, khiến cho mọi người đều biết mà nhớ mãi không quên cả.
⑤ Lối văn biểu, là một thể văn bày tỏ tấm lòng kẻ dưới với người trên, như văn tâu với vua, với thần thánh đều gọi là biểu cả.
⑥ Ghi chép sự vật gì chia ra từng loài, từng hạng xếp thành hàng lối để lúc tra cho tiện cũng gọi là biểu. Như thống kê biểu 統計表 cái biểu tính gộp tất cả.
⑦ Họ ngoại. Như con cô con cậu gọi là biểu huynh đệ 表兄弟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngoài, phần ngoài, bề ngoài: 外表 Bề ngoài, ngoài mặt; 海表 Ngoài biển; 由表及裡 Từ ngoài vào trong; 虛有其表 Chỉ có mẽ ngoài lộng lẫy;
② Tỏ rõ, nêu rõ, bày tỏ: 略表心意 Tỏ qua nhã ý, chút ít để gọi là;
③ Xông, toát ra: 表汗 Xông cho ra mồ hôi;
④ Biểu, bảng, bảng biểu, bảng liệt kê, bảng kê khai: 統計表 Bảng thống kê; 時間表 Bảng giờ giấc, biểu thời gian;
⑤ Đồng hồ, công tơ: 手表 Đồng hồ đeo tay; 秒表 Đồng hồ bấm giây; 電表 Công tơ điện, đồng hồ điện;
⑥ Gương, mẫu mực, mực thước, tiêu biểu: 師表 Làm gương, gương mẫu;
⑦ Anh chị em cô cậu, anh chị em họ, (thuộc về) họ ngoại: 表兄弟 Anh em họ; 表叔 Chú họ;
⑧ (cũ) Tờ sớ dâng lên vua, tờ biểu, bài biểu.
② Tỏ rõ, nêu rõ, bày tỏ: 略表心意 Tỏ qua nhã ý, chút ít để gọi là;
③ Xông, toát ra: 表汗 Xông cho ra mồ hôi;
④ Biểu, bảng, bảng biểu, bảng liệt kê, bảng kê khai: 統計表 Bảng thống kê; 時間表 Bảng giờ giấc, biểu thời gian;
⑤ Đồng hồ, công tơ: 手表 Đồng hồ đeo tay; 秒表 Đồng hồ bấm giây; 電表 Công tơ điện, đồng hồ điện;
⑥ Gương, mẫu mực, mực thước, tiêu biểu: 師表 Làm gương, gương mẫu;
⑦ Anh chị em cô cậu, anh chị em họ, (thuộc về) họ ngoại: 表兄弟 Anh em họ; 表叔 Chú họ;
⑧ (cũ) Tờ sớ dâng lên vua, tờ biểu, bài biểu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo ngoài — Bên ngoài. ở ngoài — Cái ngọn — Cái nêu — Cái bảng ghi chép để nhận biết — Cái đồng hồ — Tờ tâu dân vua đọc — Tên người tức Nguyễn Biểu, người xã Bình Hồ, huyện Trị La, tỉnh Nghệ An, bắc phần Việt Nam, đậu Thái Học, sinh đời Trần, làm quan tới chức Điện tiền thị ngự sử, để lại một số thơ Nôm, chép trong Nghĩa sĩ truyện của Hoàng Trừng.
Từ điển Trung-Anh
(1) exterior surface
(2) family relationship via females
(3) to show (one's opinion)
(4) a model
(5) a table (listing information)
(6) a form
(7) a meter (measuring sth)
(2) family relationship via females
(3) to show (one's opinion)
(4) a model
(5) a table (listing information)
(6) a form
(7) a meter (measuring sth)
Từ điển Trung-Anh
wrist or pocket watch
Từ ghép 357
ān péi biǎo 安培表 • bàn biǎo bàn lǐ 半表半裡 • bàn biǎo bàn lǐ 半表半里 • bào biǎo 報表 • bào biǎo 报表 • bào biǎo 爆表 • bào guāng biǎo 曝光表 • bào míng biǎo 報名表 • bào míng biǎo 报名表 • bào shuì biǎo 報稅表 • bào shuì biǎo 报税表 • bǐ huà jiǎn zì biǎo 笔划检字表 • bǐ huà jiǎn zì biǎo 筆劃檢字表 • biǎo bái 表白 • biǎo bào 表報 • biǎo bào 表报 • biǎo cè 表冊 • biǎo cè 表册 • biǎo céng 表层 • biǎo céng 表層 • biǎo chǐ 表尺 • biǎo dá 表达 • biǎo dá 表達 • biǎo dá shī yǔ zhèng 表达失语症 • biǎo dá shī yǔ zhèng 表達失語症 • biǎo dá shì 表达式 • biǎo dá shì 表達式 • biǎo dài 表带 • biǎo dài 表帶 • biǎo dān 表单 • biǎo dān 表單 • biǎo dì 表弟 • biǎo gē 表哥 • biǎo gé 表格 • biǎo gōng 表功 • biǎo gū 表姑 • biǎo guān 表觀 • biǎo guān 表观 • biǎo guān yí chuán xué 表觀遺傳學 • biǎo guān yí chuán xué 表观遗传学 • biǎo jì 表記 • biǎo jì 表记 • biǎo jiě 表姐 • biǎo jiě mèi 表姐妹 • biǎo jué 表决 • biǎo jué 表決 • biǎo jué quán 表决权 • biǎo jué quán 表決權 • biǎo lǐ 表裡 • biǎo lǐ 表里 • biǎo lǐ bù yī 表裡不一 • biǎo lǐ bù yī 表里不一 • biǎo lǐ rú yī 表裡如一 • biǎo lǐ rú yī 表里如一 • biǎo lù 表露 • biǎo lù wú yí 表露无遗 • biǎo lù wú yí 表露無遺 • biǎo mèi 表妹 • biǎo méng zi 表蒙子 • biǎo miàn 表面 • biǎo miàn huà 表面化 • biǎo miàn huó huà jì 表面活化剂 • biǎo miàn huó huà jì 表面活化劑 • biǎo miàn huó xìng jì 表面活性剂 • biǎo miàn huó xìng jì 表面活性劑 • biǎo miàn wài mó 表面外膜 • biǎo miàn wén zhāng 表面文章 • biǎo miàn zhāng lì 表面张力 • biǎo miàn zhāng lì 表面張力 • biǎo míng 表明 • biǎo pán 表盘 • biǎo pán 表盤 • biǎo pí 表皮 • biǎo pí bō tuō sù 表皮剝脫素 • biǎo pí bō tuō sù 表皮剥脱素 • biǎo qīn 表亲 • biǎo qīn 表親 • biǎo qíng 表情 • biǎo shì 表示 • biǎo shì céng 表示层 • biǎo shì céng 表示層 • biǎo shì jìng yì 表示敬意 • biǎo shì shì 表示式 • biǎo shū 表叔 • biǎo shù 表述 • biǎo shuài 表率 • biǎo tài 表态 • biǎo tài 表態 • biǎo tǔ 表土 • biǎo wèi 表位 • biǎo wēn 表温 • biǎo wēn 表溫 • biǎo xiàn 表现 • biǎo xiàn 表現 • biǎo xiàn lì 表现力 • biǎo xiàn lì 表現力 • biǎo xiàn xíng 表现型 • biǎo xiàn xíng 表現型 • biǎo xiàn zì jǐ 表现自己 • biǎo xiàn zì jǐ 表現自己 • biǎo xiàng 表象 • biǎo xiōng 表兄 • biǎo xiōng dì 表兄弟 • biǎo yǎn 表演 • biǎo yǎn guò huǒ 表演过火 • biǎo yǎn guò huǒ 表演過火 • biǎo yǎn sài 表演賽 • biǎo yǎn sài 表演赛 • biǎo yáng 表扬 • biǎo yáng 表揚 • biǎo yì 表意 • biǎo yì fú jiē duàn 表意符阶段 • biǎo yì fú jiē duàn 表意符階段 • biǎo yì wén zì 表意文字 • biǎo yīn 表音 • biǎo yǔ 表語 • biǎo yǔ 表语 • biǎo zhāng 表彰 • biǎo zhāng 表章 • biǎo zhēn 表针 • biǎo zhēng 表征 • biǎo zhēng 表徵 • biǎo zhèng 表證 • biǎo zhèng 表证 • biǎo zhí 表侄 • biǎo zhí 表姪 • biǎo zhí nǚ 表侄女 • biǎo zhí nǚ 表姪女 • biǎo zǐ mèi 表姊妹 • biǎo zì 表字 • bō fàng liè biǎo 播放列表 • chá shuǐ biǎo 查水表 • chéng fǎ biǎo 乘法表 • chū rén yì biǎo 出人意表 • chū xí biǎo jué bǐ lì 出席表决比例 • chū xí biǎo jué bǐ lì 出席表決比例 • dǎ biǎo 打表 • dài bàn shì xiàng liè biǎo 待办事项列表 • dài bàn shì xiàng liè biǎo 待辦事項列表 • dài biǎo 代表 • dài biǎo 戴表 • dài biǎo chù 代表处 • dài biǎo chù 代表處 • dài biǎo duì 代表队 • dài biǎo duì 代表隊 • dài biǎo rén wù 代表人物 • dài biǎo tuán 代表团 • dài biǎo tuán 代表團 • dài biǎo xìng 代表性 • dài biǎo zuò 代表作 • dēng jì biǎo 登記表 • dēng jì biǎo 登记表 • dēng tái biǎo yǎn 登台表演 • dēng tái biǎo yǎn 登臺表演 • dì biǎo 地表 • dì biǎo shuǐ 地表水 • dì zhì nián biǎo 地質年表 • dì zhì nián biǎo 地质年表 • dì zhì nián dài biǎo 地質年代表 • dì zhì nián dài biǎo 地质年代表 • diàn biǎo 电表 • diàn biǎo 電表 • diàn liàng biǎo 电量表 • diàn liàng biǎo 電量表 • diàn liú biǎo 电流表 • diàn liú biǎo 電流表 • diàn yā biǎo 电压表 • diàn yā biǎo 電壓表 • diào chá biǎo 調查表 • diào chá biǎo 调查表 • duì biǎo 对表 • duì zhào biǎo 对照表 • duì zhào biǎo 對照表 • duō gōng néng biǎo 多功能表 • fā biǎo 发表 • fā biǎo 發表 • fā biǎo yǎn jiǎng 发表演讲 • fā biǎo yǎn jiǎng 發表演講 • fǎ dìng dài biǎo rén 法定代表人 • gōng mín biǎo jué 公民表决 • gōng mín biǎo jué 公民表決 • gōng néng biǎo 功能表 • gōng rán biǎo shì 公然表示 • gōng zuò biǎo 工作表 • háng bān biǎo 航班表 • háng hǎi nián biǎo 航海年表 • huá biǎo 华表 • huá biǎo 華表 • huái biǎo 怀表 • jià gé biǎo 价格表 • jià gé biǎo 價格表 • jiǎn yā biǎo 减压表 • jiǎn yā biǎo 減壓表 • jiǎn yā shí jiān biǎo 减压时间表 • jiǎn yā shí jiān biǎo 減壓時間表 • jiǎn zì biǎo 检字表 • jiǎn zì biǎo 檢字表 • jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng 金玉其表,敗絮其中 • jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng 金玉其表,败絮其中 • jìn dù biǎo 进度表 • jìn dù biǎo 進度表 • jiǔ jiǔ chéng fǎ biǎo 九九乘法表 • juān yì biǎo 捐益表 • kān wù biǎo 刊誤表 • kān wù biǎo 刊误表 • kān wù biǎo 勘誤表 • kān wù biǎo 勘误表 • kè biǎo 課表 • kè biǎo 课表 • kè chéng biǎo 課程表 • kè chéng biǎo 课程表 • kǒu jì biǎo yǎn zhě 口技表演者 • léi shè yìn biǎo jī 鐳射印表機 • léi shè yìn biǎo jī 镭射印表机 • lǐ chéng biǎo 里程表 • lián hé fā biǎo 联合发表 • lián hé fā biǎo 聯合發表 • liǎn bù biǎo qíng 脸部表情 • liǎn bù biǎo qíng 臉部表情 • liàn biǎo 鏈表 • liàn biǎo 链表 • liáng biǎo 量表 • liáo biǎo cùn xīn 聊表寸心 • liè biǎo 列表 • liú chéng biǎo 流程表 • lǚ chéng biǎo 旅程表 • lǚ lì biǎo 履历表 • lǚ lì biǎo 履歷表 • lù mǎ biǎo 路码表 • lù mǎ biǎo 路碼表 • mǎ biǎo 码表 • mǎ biǎo 碼表 • mǎ biǎo 馬表 • mǎ biǎo 马表 • Méi xī yē xīng biǎo 梅西耶星表 • Méi xī yè xīng biǎo 梅西叶星表 • Méi xī yè xīng biǎo 梅西葉星表 • miàn bù biǎo qíng 面部表情 • miǎo biǎo 秒表 • míng biǎo 名表 • míng xì biǎo 明細表 • míng xì biǎo 明细表 • nián biǎo 年表 • pái míng biǎo 排名表 • pǎo biǎo 跑表 • pǔ biǎo 譜表 • pǔ biǎo 谱表 • qì yā biǎo 气压表 • qì yā biǎo 氣壓表 • qíng yǔ biǎo 晴雨表 • quán guó dài biǎo dà huì 全国代表大会 • quán guó dài biǎo dà huì 全國代表大會 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全国人民代表大会 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì 全國人民代表大會 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全国人民代表大会常务委员会 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全國人民代表大會常務委員會 • quán quán dài biǎo 全权代表 • quán quán dài biǎo 全權代表 • rén mín dài biǎo 人民代表 • rì chéng biǎo 日程表 • Sān gè Dài biǎo 三个代表 • Sān gè Dài biǎo 三個代表 • sān yòng biǎo 三用表 • shēn qǐng biǎo 申請表 • shēn qǐng biǎo 申请表 • shī biǎo 师表 • shī biǎo 師表 • shí jiān biǎo 时间表 • shí jiān biǎo 時間表 • shí kè biǎo 时刻表 • shí kè biǎo 時刻表 • shí zhuāng biǎo yǎn 时装表演 • shí zhuāng biǎo yǎn 時裝表演 • shì biǎo 試表 • shì biǎo 试表 • Shì jiè Wéi wú ěr Dài biǎo Dà huì 世界維吾爾代表大會 • Shì jiè Wéi wú ěr Dài biǎo Dà huì 世界维吾尔代表大会 • shì lì biǎo 視力表 • shì lì biǎo 视力表 • shì suàn biǎo 試算表 • shì suàn biǎo 试算表 • shǒu biǎo 手表 • shǒu xí dài biǎo 首席代表 • shuǐ biǎo 水表 • shuǐ wēn biǎo 水温表 • shuǐ wēn biǎo 水溫表 • sǔn yì biǎo 损益表 • sǔn yì biǎo 損益表 • tǐ biǎo 体表 • tǐ biǎo 體表 • tǐ wēn biǎo 体温表 • tǐ wēn biǎo 體溫表 • tián biǎo 填表 • tíng biǎo 停表 • tǒng jì biǎo 統計表 • tǒng jì biǎo 统计表 • tú biǎo 图表 • tú biǎo 圖表 • wài biǎo 外表 • wàn shì shī biǎo 万世师表 • wàn shì shī biǎo 萬世師表 • wàn yòng biǎo 万用表 • wàn yòng biǎo 萬用表 • wéi rén shī biǎo 为人师表 • wéi rén shī biǎo 為人師表 • wēn dù biǎo 温度表 • wēn dù biǎo 溫度表 • wú biǎo qíng 无表情 • wú biǎo qíng 無表情 • xiàn jīn liú liàng biǎo 现金流量表 • xiàn jīn liú liàng biǎo 現金流量表 • xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 现金流转表 • xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 現金流轉表 • xīng biǎo 星表 • xīng yún biǎo 星云表 • xīng yún biǎo 星雲表 • xū yǒu qí biǎo 虚有其表 • xū yǒu qí biǎo 虛有其表 • yí biǎo 仪表 • yí biǎo 儀表 • yí biǎo pán 仪表盘 • yí biǎo pán 儀表盤 • yí qì biǎo 仪器表 • yí qì biǎo 儀器表 • yì yú yán biǎo 溢于言表 • yì yú yán biǎo 溢於言表 • yìn biǎo jī 印表机 • yìn biǎo jī 印表機 • yóu biǎo jí lǐ 由表及裡 • yóu biǎo jí lǐ 由表及里 • yuán sù zhōu qī biǎo 元素周期表 • yuán sù zhōu qī biǎo 元素週期表 • zhēn zhí biǎo 真值表 • zhèng wù biǎo 正誤表 • zhèng wù biǎo 正误表 • zhèng zé biǎo dá shì 正则表达式 • zhèng zé biǎo dá shì 正則表達式 • zhì biǎo 制表 • zhì biǎo 製表 • zhōng biǎo 钟表 • zhōng biǎo pán 鐘表盤 • zhōng biǎo pán 钟表盘 • Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韓統一表意文字 • Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韩统一表意文字 • zhōu qī biǎo 周期表 • zhōu qī biǎo 週期表 • zhù cè biǎo 注冊表 • zhù cè biǎo 注册表 • zhuàn sù biǎo 转速表 • zhuàng jī shì yìn biǎo jī 撞击式印表机 • zhuàng jī shì yìn biǎo jī 撞擊式印表機 • zī chǎn fù zhài biǎo 資產負債表 • zī chǎn fù zhài biǎo 资产负债表 • zì gēn biǎo 字根表 • zì mǔ biǎo 字母表 • zuò xī shí jiān biǎo 作息时间表 • zuò xī shí jiān biǎo 作息時間表