Có 1 kết quả:

biǎo zhāng ㄅㄧㄠˇ ㄓㄤ

1/1

biǎo zhāng ㄅㄧㄠˇ ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to honor
(2) to commend
(3) to cite (in dispatches)