Có 1 kết quả:
biǎo míng ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make clear
(2) to make known
(3) to state clearly
(4) to indicate
(5) known
(2) to make known
(3) to state clearly
(4) to indicate
(5) known
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0