Có 1 kết quả:

biǎo gé ㄅㄧㄠˇ ㄍㄜˊ

1/1

biǎo gé ㄅㄧㄠˇ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cột, ô trong bảng

Từ điển Trung-Anh

(1) form
(2) table
(3) CL:張|张[zhang1],份[fen4]