Có 1 kết quả:

biǎo yǎn ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ

1/1

biǎo yǎn ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

biểu diễn, trình diễn

Từ điển Trung-Anh

(1) play
(2) show
(3) performance
(4) exhibition
(5) to perform
(6) to act
(7) to demonstrate
(8) CL:場|场[chang3]

Bình luận 0