Có 1 kết quả:

biǎo xiàn ㄅㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

biểu hiện, tỏ ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to show
(2) to show off
(3) to display
(4) to manifest
(5) expression
(6) manifestation
(7) show
(8) display
(9) performance (at work etc)
(10) behavior

Bình luận 0