Có 1 kết quả:
biǎo xiàn ㄅㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
biểu hiện, tỏ ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to show off
(3) to display
(4) to manifest
(5) expression
(6) manifestation
(7) show
(8) display
(9) performance (at work etc)
(10) behavior
(2) to show off
(3) to display
(4) to manifest
(5) expression
(6) manifestation
(7) show
(8) display
(9) performance (at work etc)
(10) behavior
Bình luận 0