Có 1 kết quả:

biǎo xiàn zì jǐ ㄅㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ ㄗˋ ㄐㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to express oneself
(2) to give an account of oneself
(3) to project oneself
(4) to show off

Bình luận 0