Có 1 kết quả:

biǎo pán ㄅㄧㄠˇ ㄆㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) meter dial
(2) watch face

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 表盤|表盘[biao3 pan2]
(2) watch face

Bình luận 0