Có 1 kết quả:
biǎo pán ㄅㄧㄠˇ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meter dial
(2) watch face
(2) watch face
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 表盤|表盘[biao3 pan2]
(2) watch face
(2) watch face
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0