Có 1 kết quả:

biǎo shì ㄅㄧㄠˇ ㄕˋ

1/1

biǎo shì ㄅㄧㄠˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

biểu thị, tỏ ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to express
(2) to show
(3) to say
(4) to state
(5) to indicate
(6) to mean

Bình luận 0