Có 1 kết quả:
biǎo lǐ rú yī ㄅㄧㄠˇ ㄌㄧˇ ㄖㄨˊ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) external appearance and inner thoughts coincide (idiom); to say what one means
(2) to think and act as one
(2) to think and act as one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0