Có 1 kết quả:
biǎo miàn wén zhāng ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄓㄤ
biǎo miàn wén zhāng ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) superficial show
(2) going through the motions
(2) going through the motions
Bình luận 0
biǎo miàn wén zhāng ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0