Có 1 kết quả:

biǎo yīn ㄅㄧㄠˇ ㄧㄣ

1/1

biǎo yīn ㄅㄧㄠˇ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) phonetic
(2) phonological
(3) transliteration

Bình luận 0