Có 1 kết quả:
fū ㄈㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vạt cả áo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vạt áo trước.
Từ điển Thiều Chửu
① Vạt cả áo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vạt áo trước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vạt áo phía trước.
Từ điển Trung-Anh
the lapel of a garment