Có 1 kết quả:

ㄈㄨ
Âm Pinyin: ㄈㄨ
Tổng nét: 9
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: LQO (中手人)
Unicode: U+886D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Quảng Đông: fu1, fu3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vạt cả áo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vạt áo trước.

Từ điển Thiều Chửu

① Vạt cả áo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vạt áo trước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vạt áo phía trước.

Từ điển Trung-Anh

the lapel of a garment