Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yī 衣 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: LNHE (中弓竹水)
Unicode: U+8871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): つくろう (tsukurō)
Âm Quảng Đông: gip3

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vạt áo sau. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bối hậu hà sở kiến? Châu áp yêu kiếp ổn xứng thân” 背後何所見? 珠壓腰衱穩稱身 (Lệ nhân hành 麗人行) Sau lưng thấy cái gì? Ngọc trai đính chặt eo vạt áo sau, vừa vặn thân hình.
2. (Danh) Cổ áo bắt tréo phía trước ngực (thời xưa). § Cũng như “khiếp” 袷.