Có 2 kết quả:

ㄑㄧˊzhǐ ㄓˇ
Âm Quan thoại: ㄑㄧˊ, zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 9
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ一フ
Thương Hiệt: LHVP (中竹女心)
Unicode: U+8879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ, kỳ
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たまたま (tamatama)
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kỳ chi )

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “chỉ” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như nghĩa ① (bộ ). Cv. , .

Từ điển Trần Văn Chánh

kì chi [qízhi] (văn) Áo lễ của nhà sư, áo cà sa.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of , earth-spirit
(2) peace

Từ ghép 1

zhǐ ㄓˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “chỉ” .

Từ điển Trung-Anh

variant of [zhi3]