Có 1 kết quả:
xié ㄒㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
không ngay thẳng, bất chính
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xấu ác, bất chính.
2. (Tính) Kì dị, quái đản.
2. (Tính) Kì dị, quái đản.
Từ điển Thiều Chửu
① Bất chánh, quẹo. Cũng như chữ tà 邪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tà, bất chánh (như 邪, bộ 邑).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vạt áo xéo, không thẳng. Cong vạy. Không ngay thẳng.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 邪[xie2]