Có 1 kết quả:

xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: YMHV (卜一竹女)
Unicode: U+887A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

xié ㄒㄧㄝˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

không ngay thẳng, bất chính

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Xấu ác, bất chính.
2. (Tính) Kì dị, quái đản.

Từ điển Thiều Chửu

① Bất chánh, quẹo. Cũng như chữ tà 邪.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tà, bất chánh (như 邪, bộ 邑).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vạt áo xéo, không thẳng. Cong vạy. Không ngay thẳng.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 邪[xie2]