Có 2 kết quả:
Yuán ㄩㄢˊ • yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱𠮷𧘇
Nét bút: 一丨一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: GRHV (土口竹女)
Unicode: U+8881
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh lai thập nhật bất cử tửu kỳ 2 - 病來十日不舉酒其二 (Hoàng Đình Kiên)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đông vãn đối tuyết ức Hồ cư sĩ gia - 冬晚對雪憶胡居士家 (Vương Duy)
• Giáp Thìn kinh thành cụ phong - 甲辰京城颶風 (Phan Châu Trinh)
• Lao Lao đình ca - 勞勞亭歌 (Lý Bạch)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thôn ẩm kỳ lân khúc - 村飲示鄰曲 (Lục Du)
• Thu tận - 秋盡 (Đỗ Phủ)
• Xuân tuyết - 春雪 (Ngô Nhân Bích)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đông vãn đối tuyết ức Hồ cư sĩ gia - 冬晚對雪憶胡居士家 (Vương Duy)
• Giáp Thìn kinh thành cụ phong - 甲辰京城颶風 (Phan Châu Trinh)
• Lao Lao đình ca - 勞勞亭歌 (Lý Bạch)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thôn ẩm kỳ lân khúc - 村飲示鄰曲 (Lục Du)
• Thu tận - 秋盡 (Đỗ Phủ)
• Xuân tuyết - 春雪 (Ngô Nhân Bích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yuan
Từ ghép 22
fǎn Yuán 反袁 • fǎn Yuán dòu zhēng 反袁斗争 • fǎn Yuán dòu zhēng 反袁鬥爭 • fǎn Yuán yùn dòng 反袁运动 • fǎn Yuán yùn dòng 反袁運動 • Yuán Hóng dào 袁宏道 • Yuán Jìng 袁静 • Yuán Jìng 袁靜 • Yuán Jué 袁桷 • Yuán Méi 袁枚 • Yuán Shào 袁紹 • Yuán Shào 袁绍 • Yuán Shì kǎi 袁世凯 • Yuán Shì kǎi 袁世凱 • Yuán tóu 袁头 • Yuán tóu 袁頭 • Yuán Yǒng yí 袁咏仪 • Yuán Yǒng yí 袁詠儀 • Yuán Yú lìng 袁于令 • Yuán zhōu 袁州 • Yuán zhōu qū 袁州区 • Yuán zhōu qū 袁州區
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo dài lê thê
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng quần áo dài.
2. (Danh) Họ “Viên”.
2. (Danh) Họ “Viên”.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Viên.
② Áo dài lê thê.
② Áo dài lê thê.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Áo dài lê thê;
② [Yuán] (Họ) Viên.
② [Yuán] (Họ) Viên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng áo dài thậm thượt — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
long robe (old)