Có 1 kết quả:

Yuán Méi ㄩㄢˊ ㄇㄟˊ

1/1

Yuán Méi ㄩㄢˊ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Yuan Mei (1716-1798), famous Qing poet and critic, one of Three great poets of the Qianlong era 乾嘉三大家

Bình luận 0