Có 1 kết quả:
ǎo ㄚㄛˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
áo ngắn, áo bông
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “áo” 襖.
2. Giản thể của chữ 襖.
2. Giản thể của chữ 襖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ áo 襖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 袄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Áo choàng: 夾襖 Áo kép; 棉襖 Áo bông; 皮襖 Áo da.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Áo 襖.
Từ điển Trung-Anh
(1) coat
(2) jacket
(3) short and lined coat or robe
(2) jacket
(3) short and lined coat or robe
Từ ghép 5