Có 1 kết quả:

ǎo ㄚㄛˇ
Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ
Tổng nét: 9
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LHK (中竹大)
Unicode: U+8884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áo
Âm Nôm: áo
Âm Quảng Đông: ou2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ǎo ㄚㄛˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

áo ngắn, áo bông

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “áo” 襖.
2. Giản thể của chữ 襖.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ áo 襖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 袄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Áo choàng: 夾襖 Áo kép; 棉襖 Áo bông; 皮襖 Áo da.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Áo 襖.

Từ điển Trung-Anh

(1) coat
(2) jacket
(3) short and lined coat or robe

Từ ghép 5