Có 1 kết quả:

niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: PYSV (心卜尸女)
Unicode: U+8885
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diểu, niểu
Âm Nôm: niễu
Âm Quảng Đông: niu5

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

niǎo ㄋㄧㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

xoáy vùng

Từ điển phổ thông

dáng con gái nhỏ nhắn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 裊.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xoáy vòng, xoáy đi xoáy lại (như khói...);
② Đó đây, quanh quất khắp chốn (như tiếng nhạc, tiếng suối reo...);
③ Như 嫋 (bộ 女).

Từ điển Trần Văn Chánh

Yểu điệu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嫋

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate
(2) graceful

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate
(2) graceful

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate
(2) graceful

Từ điển Trung-Anh

variant of 裊|袅[niao3]

Từ ghép 3