Có 2 kết quả:

huī ㄏㄨㄟ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ,
Tổng nét: 9
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一フ丨
Thương Hiệt: LQS (中手尸)
Unicode: U+8886
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy, y
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

huī ㄏㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp
2. áo tế của hoàng hậu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 褘.

Từ điển Trung-Anh

a queen's ceremonial gowns

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tốt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 禕