Có 2 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ • yī ㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. áo tế của hoàng hậu
2. áo tế của hoàng hậu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 褘.
Từ điển Trung-Anh
a queen's ceremonial gowns
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tốt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禕