Có 1 kết quả:

jiā ㄐㄧㄚ
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: KRYHV (大口卜竹女)
Unicode: U+8888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca, già
Âm Nôm: ca
Âm Nhật (onyomi): ケ (ke), カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiā ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ca sa 袈裟)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ca-sa” 袈裟 áo cà sa (phiên âm tiếng Phạn "kasaya").

Từ điển Thiều Chửu

① Ca sa 袈裟 cái áo cà sa.

Từ điển Trần Văn Chánh

【袈裟】già sa [jiasha] Áo già sa (cà sa): 袈裟未著嫌多事,著得袈裟事更多 Già sa chưa khoác hiềm nhiều chuyện, khoác được già sa chuyện lại thêm (Tô Thức).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ca-sa 袈裟: Cái áo riêng của tu sĩ Phật giáo, may bằng nhiều mảnh vải đủ loại, đủ màu sắc xin được của các thí chủ. Cũng đọc Cà-sa.

Từ điển Trung-Anh

Buddhist monk's robe

Từ ghép 1