Có 1 kết quả:

yào ㄧㄠˋ
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フフ丶フノ
Thương Hiệt: LVIS (中女戈尸)
Unicode: U+888E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áo

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

yào ㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chỗ mũi giày uốn cong

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 靿 [yào] (bộ 革);
② Bao đầu gối.