Có 1 kết quả:
xiù shǒu páng guān ㄒㄧㄡˋ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
xiù shǒu páng guān ㄒㄧㄡˋ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to watch with folded arms (idiom); to look on without lifting a finger
Bình luận 0
xiù shǒu páng guān ㄒㄧㄡˋ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0