Có 1 kết quả:

xiù zhēn ㄒㄧㄡˋ ㄓㄣ

1/1

xiù zhēn ㄒㄧㄡˋ ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pocket-sized
(2) pocket (book etc)