Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǎ ㄅㄚˇ, bà ㄅㄚˋ, pá ㄆㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤白
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LHA (中竹日)
Unicode: U+8899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤白
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LHA (中竹日)
Unicode: U+8899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt
Âm Nôm: mặc
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): あこめ (akome)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Nôm: mặc
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): あこめ (akome)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0