Có 2 kết quả:
bó ㄅㄛˊ • fú ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤犮
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: LIKK (中戈大大)
Unicode: U+889A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤犮
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: LIKK (中戈大大)
Unicode: U+889A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bát, phất
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku)
Âm Quảng Đông: fai3, fat1
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku)
Âm Quảng Đông: fai3, fat1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo đi mưa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Áo vải dày. Cg. 襏襫;
② Áo đi mưa.
② Áo đi mưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襏
Từ điển Trung-Anh
(1) knee-pads
(2) buskins
(2) buskins