Có 2 kết quả:
mò ㄇㄛˋ • wà ㄨㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤末
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LDJ (中木十)
Unicode: U+889C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt, miệt, vạt
Âm Nôm: miệt
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): たび (tabi)
Âm Quảng Đông: mat6
Âm Nôm: miệt
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): たび (tabi)
Âm Quảng Đông: mat6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái yếm, áo bó thắt.
2. (Danh) Cũng như “miệt” 襪.
2. (Danh) Cũng như “miệt” 襪.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
2. áo lót của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái yếm, áo bó thắt.
2. (Danh) Cũng như “miệt” 襪.
2. (Danh) Cũng như “miệt” 襪.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái áo lót dạ của đàn bà. Ngày xưa dùng thắt ra ngoài áo làm đồ trang sức.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái yếm (cái áo lót dạ của phụ nữ thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Tất, bít tất, vớ (như 袜): 羊毛袜子 Bít tất len; 尼龍袜 子 Bít tất nilông. Cv. 袜子.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vớ, bít tất: 一隻長袜 Một đôi vớ dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襪
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái yếm rãi của trẻ con — Một âm khác là Vạt. Xem Vạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bít tất ( vớ ) — Xem Mạt.
Từ điển Trung-Anh
(1) socks
(2) stockings
(2) stockings
Từ điển Trung-Anh
variant of 韤|袜[wa4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 襪|袜[wa4]
Từ ghép 15