Có 2 kết quả:
Zhì ㄓˋ • zhì ㄓˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤失
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: LHQO (中竹手人)
Unicode: U+889F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dật, trật
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi)
Âm Nhật (kunyomi): さや (saya)
Âm Quảng Đông: dit6
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi)
Âm Nhật (kunyomi): さや (saya)
Âm Quảng Đông: dit6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhi