Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Quan thoại: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YHQV (卜竹手女)
Unicode: U+88A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật, trật
Âm Nôm: trật
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi)
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

zhì ㄓˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái bao sách

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bao sách, túi đựng tranh vẽ, v.v. § Cũng như “trật” .
2. (Danh) Mười năm là một “trật”. § Cũng như “trật” .
3. § Ta quen đọc là “dật”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái bao sách, cùng nghĩa với chữ trật .
② Cùng nghĩa với chữ trật , mười năm là một trật, như thất trật bảy mươi tuổi, bát trật tám mươi tuổi. Ta quen đọc là chữ dật.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bao sách. Như (bộ );
② Mười năm. Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trật — Cứ 10 năm gọi là một Trật.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of [zhi4]
(2) variant of [zhi4]
(3) (classifier) ten years