Có 1 kết quả:
bèi shàng sù rén ㄅㄟˋ ㄕㄤˋ ㄙㄨˋ ㄖㄣˊ
bèi shàng sù rén ㄅㄟˋ ㄕㄤˋ ㄙㄨˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
appellee (side that won in trial court, whose victory is being appealed by losing side)
Bình luận 0
bèi shàng sù rén ㄅㄟˋ ㄕㄤˋ ㄙㄨˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0