Có 1 kết quả:
bèi yōu huà diào ㄅㄟˋ ㄧㄡ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧㄠˋ
bèi yōu huà diào ㄅㄟˋ ㄧㄡ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to be optimized away
(2) to be fired
(3) to be the victim of downsizing
(2) to be fired
(3) to be the victim of downsizing
Bình luận 0