Có 1 kết quả:

bèi bō xuē zhě ㄅㄟˋ ㄅㄛ ㄒㄩㄝ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) person suffering exploitation
(2) the workers in Marxist theory

Bình luận 0