Có 1 kết quả:
bèi dòng xī yān ㄅㄟˋ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧ ㄧㄢ
bèi dòng xī yān ㄅㄟˋ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second-hand smoking
(2) passive smoking
(2) passive smoking
Bình luận 0
bèi dòng xī yān ㄅㄟˋ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0